中文 Trung Quốc
  • 矮小 繁體中文 tranditional chinese矮小
  • 矮小 简体中文 tranditional chinese矮小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngắn và nhỏ
  • thấp và nhỏ
  • nhỏ hơn cở thường
矮小 矮小 phát âm tiếng Việt:
  • [ai3 xiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • short and small
  • low and small
  • undersized