中文 Trung Quốc
矮小
矮小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn và nhỏ
thấp và nhỏ
nhỏ hơn cở thường
矮小 矮小 phát âm tiếng Việt:
[ai3 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
short and small
low and small
undersized
矮小精悍 矮小精悍
矮星 矮星
矮林 矮林
矮楊梅 矮杨梅
矮樹 矮树
矮瓜 矮瓜