中文 Trung Quốc
  • 矮小精悍 繁體中文 tranditional chinese矮小精悍
  • 矮小精悍 简体中文 tranditional chinese矮小精悍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngắn nhưng dũng cảm (thành ngữ)
矮小精悍 矮小精悍 phát âm tiếng Việt:
  • [ai3 xiao3 jing1 han4]

Giải thích tiếng Anh
  • short but intrepid (idiom)