中文 Trung Quốc
矮小精悍
矮小精悍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn nhưng dũng cảm (thành ngữ)
矮小精悍 矮小精悍 phát âm tiếng Việt:
[ai3 xiao3 jing1 han4]
Giải thích tiếng Anh
short but intrepid (idiom)
矮星 矮星
矮林 矮林
矮桿品種 矮杆品种
矮樹 矮树
矮瓜 矮瓜
矮胖 矮胖