中文 Trung Quốc
矮墩墩
矮墩墩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pudgy
dumpy
to
矮墩墩 矮墩墩 phát âm tiếng Việt:
[ai3 dun1 dun1]
Giải thích tiếng Anh
pudgy
dumpy
stumpy
矮壯素 矮壮素
矮子 矮子
矮子裡拔將軍 矮子里拔将军
矮小精悍 矮小精悍
矮星 矮星
矮林 矮林