中文 Trung Quốc
短訓班
短训班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa đào tạo ngắn
短訓班 短训班 phát âm tiếng Việt:
[duan3 xun4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
short training course
短語 短语
短趾鵰 短趾雕
短跑 短跑
短距離 短距离
短路 短路
短靴 短靴