中文 Trung Quốc
短欠
短欠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi ngắn trong một khoản thanh toán
thiếu
phải ngắn
短欠 短欠 phát âm tiếng Việt:
[duan3 qian4]
Giải thích tiếng Anh
to fall short in one's payments
to lack
to be short of
短歌 短歌
短波 短波
短波長 短波长
短片 短片
短程 短程
短程線 短程线