中文 Trung Quốc
短
短
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn
giới thiệu tóm tắt
thiếu
điểm yếu
lỗi
短 短 phát âm tiếng Việt:
[duan3]
Giải thích tiếng Anh
short
brief
to lack
weak point
fault
短中取長 短中取长
短中抽長 短中抽长
短促 短促
短傳 短传
短債 短债
短兵相接 短兵相接