中文 Trung Quốc
矩陣
矩阵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mảng
ma trận (toán học).
矩陣 矩阵 phát âm tiếng Việt:
[ju3 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
array
matrix (math.)
矬 矬
短 短
短中取長 短中取长
短促 短促
短信 短信
短傳 短传