中文 Trung Quốc
矚目
瞩目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tập trung sự chú ý khi
矚目 瞩目 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to focus attention upon
矛 矛
矛斑蝗鶯 矛斑蝗莺
矛柄 矛柄
矛紋草鶥 矛纹草鹛
矛隼 矛隼
矛頭 矛头