中文 Trung Quốc
矛隼
矛隼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) gyrfalcon (Falco rusticolus)
矛隼 矛隼 phát âm tiếng Việt:
[mao2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) gyrfalcon (Falco rusticolus)
矛頭 矛头
矛頭指向 矛头指向
矜 矜
矜持 矜持
矜貴 矜贵
矞 矞