中文 Trung Quốc
矛斑蝗鶯
矛斑蝗莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chích sậy lanceolated (loài chim Trung Quốc) (Locustella lanceolata)
矛斑蝗鶯 矛斑蝗莺 phát âm tiếng Việt:
[mao2 ban1 huang2 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) lanceolated warbler (Locustella lanceolata)
矛柄 矛柄
矛盾 矛盾
矛紋草鶥 矛纹草鹛
矛頭 矛头
矛頭指向 矛头指向
矜 矜