中文 Trung Quốc
瞿曇
瞿昙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gautama, họ của Siddhartha, Đức Phật lịch sử
瞿曇 瞿昙 phát âm tiếng Việt:
[Qu2 tan2]
Giải thích tiếng Anh
Gautama, surname of the Siddhartha, the historical Buddha
瞿秋白 瞿秋白
矁 瞅
矇 蒙
矇在鼓裡 蒙在鼓里
矇松雨 蒙松雨
矇混 蒙混