中文 Trung Quốc
矇在鼓裡
蒙在鼓里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蒙在鼓裡|蒙在鼓里 [meng2 zai4 gu3 li3]
矇在鼓裡 蒙在鼓里 phát âm tiếng Việt:
[meng2 zai4 gu3 li3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蒙在鼓裡|蒙在鼓里[meng2 zai4 gu3 li3]
矇松雨 蒙松雨
矇混 蒙混
矇混過關 蒙混过关
矇矇黑 蒙蒙黑
矇矓 蒙眬
矇頭轉向 蒙头转向