中文 Trung Quốc
矇松雨
蒙松雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mưa Phùn
tốt mưa
矇松雨 蒙松雨 phát âm tiếng Việt:
[meng1 song1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
drizzle
fine rain
矇混 蒙混
矇混過關 蒙混过关
矇矇亮 蒙蒙亮
矇矓 蒙眬
矇頭轉向 蒙头转向
矇騙 蒙骗