中文 Trung Quốc
瞼腺炎
睑腺炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong (mí mắt sưng)
瞼腺炎 睑腺炎 phát âm tiếng Việt:
[jian3 xian4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
sty (eyelid swelling)
瞽 瞽
瞽闍 瞽阇
瞿 瞿
瞿塘峽 瞿塘峡
瞿曇 瞿昙
瞿秋白 瞿秋白