中文 Trung Quốc
瞽
瞽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mù
undiscerning
瞽 瞽 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
blind
undiscerning
瞽闍 瞽阇
瞿 瞿
瞿 瞿
瞿曇 瞿昙
瞿秋白 瞿秋白
矁 瞅