中文 Trung Quốc
睦鄰
睦邻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ neighborly
睦鄰 睦邻 phát âm tiếng Việt:
[mu4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
neighborly relations
睦鄰政策 睦邻政策
睨 睨
睨視 睨视
睪丸 睾丸
睫 睫
睫毛 睫毛