中文 Trung Quốc
睨
睨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem askance
睨 睨 phát âm tiếng Việt:
[ni4]
Giải thích tiếng Anh
to look askance at
睨視 睨视
睪 睪
睪丸 睾丸
睫毛 睫毛
睫毛膏 睫毛膏
睫狀體 睫状体