中文 Trung Quốc
睫毛
睫毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông mi
睫毛 睫毛 phát âm tiếng Việt:
[jie2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
eyelashes
睫毛膏 睫毛膏
睫狀體 睫状体
睬 睬
睹 睹
睹物思人 睹物思人
睺 睺