中文 Trung Quốc
睦誼
睦谊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng thân mật
tình bạn
睦誼 睦谊 phát âm tiếng Việt:
[mu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
cordiality
friendship
睦鄰 睦邻
睦鄰政策 睦邻政策
睨 睨
睪 睪
睪丸 睾丸
睫 睫