中文 Trung Quốc
睢
睢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ tùy
睢 睢 phát âm tiếng Việt:
[Sui1]
Giải thích tiếng Anh
surname Sui
睢 睢
睢寧 睢宁
睢寧縣 睢宁县
睢陽 睢阳
睢陽區 睢阳区
睢鳩 睢鸠