中文 Trung Quốc
  • 睡相 繁體中文 tranditional chinese睡相
  • 睡相 简体中文 tranditional chinese睡相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngủ tư thế
睡相 睡相 phát âm tiếng Việt:
  • [shui4 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • sleeping posture