中文 Trung Quốc
真誠
真诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đúng
chân thành
chính hãng
真誠 真诚 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
true
sincere
genuine
真諦 真谛
真象 真象
真跡 真迹
真道 真道
真釋 真释
真金不怕火來燒 真金不怕火来烧