中文 Trung Quốc
真經
真经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh
Đạo giáo luận
真經 真经 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
sutra
Taoist treatise
真聲 真声
真聲最高音 真声最高音
真肯定句 真肯定句
真菌 真菌
真菌綱 真菌纲
真言 真言