中文 Trung Quốc
真聲最高音
真声最高音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng nói (phòng không falsetto) thật sự cao nhất
真聲最高音 真声最高音 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 sheng1 zui4 gao1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
highest true (non-falsetto) voice
真肯定句 真肯定句
真臘 真腊
真菌 真菌
真言 真言
真言宗 真言宗
真詮 真诠