中文 Trung Quốc
真肯定句
真肯定句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẳng định sự thật (TA)
真肯定句 真肯定句 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ken3 ding4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
true affirmative (TA)
真臘 真腊
真菌 真菌
真菌綱 真菌纲
真言宗 真言宗
真詮 真诠
真誠 真诚