中文 Trung Quốc
真絲
真丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa
tinh khiết lụa
真絲 真丝 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 si1]
Giải thích tiếng Anh
silk
pure silk
真經 真经
真聲 真声
真聲最高音 真声最高音
真臘 真腊
真菌 真菌
真菌綱 真菌纲