中文 Trung Quốc
真神
真神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thật Thiên Chúa
真神 真神 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
the True God
真空 真空
真空泵 真空泵
真空管 真空管
真絲 真丝
真經 真经
真聲 真声