中文 Trung Quốc
  • 真相畢露 繁體中文 tranditional chinese真相畢露
  • 真相毕露 简体中文 tranditional chinese真相毕露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khuôn mặt thật hoàn toàn thể hiện (thành ngữ); hình. để lộ chân tướng và phơi bày sự thật
真相畢露 真相毕露 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 xiang4 bi4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • real face fully revealed (idiom); fig. to unmask and expose the whole truth