中文 Trung Quốc
真真
真真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thực sự
Thực tế
thật
triệt
真真 真真 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
really
in fact
genuinely
scrupulously
真知 真知
真知灼見 真知灼见
真確 真确
真空 真空
真空泵 真空泵
真空管 真空管