中文 Trung Quốc
盈利
盈利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi nhuận
đạt được
盈利 盈利 phát âm tiếng Việt:
[ying2 li4]
Giải thích tiếng Anh
profit
gain
盈江 盈江
盈江縣 盈江县
盈箱累篋 盈箱累箧
盈虧自負 盈亏自负
盈門 盈门
盈餘 盈余