中文 Trung Quốc
  • 盈虧自負 繁體中文 tranditional chinese盈虧自負
  • 盈亏自负 简体中文 tranditional chinese盈亏自负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chịu trách nhiệm về các thiệt hại và lợi nhuận (của tổ chức)
  • tài chính tự trị
  • trách nhiệm tài chính cá nhân
盈虧自負 盈亏自负 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 kui1 zi4 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • responsible for its profit and losses (of organization)
  • financially autonomous
  • personal financial responsibility