中文 Trung Quốc- 盈虧自負
- 盈亏自负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chịu trách nhiệm về các thiệt hại và lợi nhuận (của tổ chức)
- tài chính tự trị
- trách nhiệm tài chính cá nhân
盈虧自負 盈亏自负 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- responsible for its profit and losses (of organization)
- financially autonomous
- personal financial responsibility