中文 Trung Quốc
盈門
盈门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. điền vào cửa
điền vào nhà (tại một dịp đám cưới hoặc may mắn)
盈門 盈门 phát âm tiếng Việt:
[ying2 men2]
Giải thích tiếng Anh
lit. fill the door
fill the house (at a wedding or auspicious occasion)
盈餘 盈余
益 益
益 益
益友 益友
益州 益州
益智 益智