中文 Trung Quốc
盈
盈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ
lấp đầy
thặng dư
盈 盈 phát âm tiếng Việt:
[ying2]
Giải thích tiếng Anh
full
filled
surplus
盈凸月 盈凸月
盈利 盈利
盈江 盈江
盈箱累篋 盈箱累箧
盈虧 盈亏
盈虧自負 盈亏自负