中文 Trung Quốc
看貶
看贬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong đợi (một tiền vv) để depreciate
看貶 看贬 phát âm tiếng Việt:
[kan4 bian3]
Giải thích tiếng Anh
to expect (a currency etc) to depreciate
看走眼 看走眼
看起來 看起来
看輕 看轻
看重 看重
看錯 看错
看門人 看门人