中文 Trung Quốc
看輕
看轻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để belittle
để khinh miệt
để dùng sth nhẹ
看輕 看轻 phát âm tiếng Việt:
[kan4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to belittle
to scorn
to take sth lightly
看透 看透
看重 看重
看錯 看错
看開 看开
看頭 看头
看顧 看顾