中文 Trung Quốc
看重
看重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi là quan trọng
quan tâm đến
看重 看重 phát âm tiếng Việt:
[kan4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to regard as important
to care about
看錯 看错
看門人 看门人
看開 看开
看顧 看顾
看鳥人 看鸟人
看齊 看齐