中文 Trung Quốc
  • 看重 繁體中文 tranditional chinese看重
  • 看重 简体中文 tranditional chinese看重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để coi là quan trọng
  • quan tâm đến
看重 看重 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to regard as important
  • to care about