中文 Trung Quốc
看護
看护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tá
để chăm sóc
để xem qua
(cũ) bệnh viện y tá
看護 看护 phát âm tiếng Việt:
[kan1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
to nurse
to look after
to watch over
(old) hospital nurse
看貶 看贬
看走眼 看走眼
看起來 看起来
看透 看透
看重 看重
看錯 看错