中文 Trung Quốc
看望
看望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào
trả tiền một cuộc gọi đến
看望 看望 phát âm tiếng Việt:
[kan4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to visit
to pay a call to
看板 看板
看樣子 看样子
看法 看法
看準 看准
看準機會 看准机会
看漲 看涨