中文 Trung Quốc
  • 看書 繁體中文 tranditional chinese看書
  • 看书 简体中文 tranditional chinese看书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đọc
  • để nghiên cứu
看書 看书 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to read
  • to study