中文 Trung Quốc
  • 相得益彰 繁體中文 tranditional chinese相得益彰
  • 相得益彰 简体中文 tranditional chinese相得益彰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mang lại cho ra tốt nhất trong mỗi khác (thành ngữ)
  • để bổ sung cho nhau tốt
相得益彰 相得益彰 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 de2 yi4 zhang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring out the best in each other (idiom)
  • to complement one another well