中文 Trung Quốc
  • 相惡 繁體中文 tranditional chinese相惡
  • 相恶 简体中文 tranditional chinese相恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghét nhau
相惡 相恶 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 e4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hate one another