中文 Trung Quốc
  • 相戀 繁體中文 tranditional chinese相戀
  • 相恋 简体中文 tranditional chinese相恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho tình yêu nhau
相戀 相恋 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 lian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to love each other