中文 Trung Quốc
  • 相伴 繁體中文 tranditional chinese相伴
  • 相伴 简体中文 tranditional chinese相伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi cùng với sb
  • để đi cùng với nhau
相伴 相伴 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • to accompany sb
  • to accompany each other