中文 Trung Quốc
  • 相保 繁體中文 tranditional chinese相保
  • 相保 简体中文 tranditional chinese相保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bảo vệ lẫn nhau
相保 相保 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to guard each other