中文 Trung Quốc
  • 相依為命 繁體中文 tranditional chinese相依為命
  • 相依为命 简体中文 tranditional chinese相依为命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phụ thuộc lẫn nhau cho cuộc sống (thành ngữ); Dựa vào nhau cho sự sống còn
  • phụ thuộc lẫn nhau
相依為命 相依为命 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 yi1 wei2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • mutually dependent for life (idiom); to rely upon one another for survival
  • interdependent