中文 Trung Quốc
盂方水方
盂方水方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu lưu vực sông là hình vuông, nước trong nó cũng sẽ vuông. (thành ngữ)
盂方水方 盂方水方 phát âm tiếng Việt:
[yu2 fang1 shui3 fang1]
Giải thích tiếng Anh
If the basin is square, the water in it will also be square. (idiom)
盂縣 盂县
盂蘭盆會 盂兰盆会
盃 杯
盆 盆
盆地 盆地
盆子 盆子