中文 Trung Quốc- 界畫
- 界画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Mô tả chính xác của hình thức kiến trúc với sự giúp đỡ của một người cai trị (kỹ thuật của nghệ thuật Trung Quốc)
- hình ảnh tạo ra bằng cách sử dụng kỹ thuật này
界畫 界画 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- accurate depiction of architectural forms with the aid of a ruler (technique of Chinese art)
- picture created using this technique