中文 Trung Quốc
畎
畎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực thoát nước
畎 畎 phát âm tiếng Việt:
[quan3]
Giải thích tiếng Anh
field drains
畏 畏
畏友 畏友
畏忌 畏忌
畏畏縮縮 畏畏缩缩
畏縮 畏缩
畏縮不前 畏缩不前