中文 Trung Quốc
界碑
界碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ranh giới đá
bảng đánh dấu biên giới
界碑 界碑 phát âm tiếng Việt:
[jie4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
boundary stone
table marking border
界線 界线
界限 界限
界面 界面
界首市 界首市
畎 畎
畏 畏