中文 Trung Quốc
畋
畋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trồng (đất)
để săn
畋 畋 phát âm tiếng Việt:
[tian2]
Giải thích tiếng Anh
to cultivate (land)
to hunt
畋獵 畋猎
界 界
界乎 界乎
界別 界别
界定 界定
界尺 界尺